rusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rusher.
Từ điển Anh Việt
rusher
* danh từ
người xông tới
(Mỹ, bóng đá) trung phong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rusher
(football) a ball carrier who tries to gain ground by running with the ball
someone who migrates as part of a rush to a new gold field or a new territory
a person who rushes; someone in a hurry; someone who acts precipitously