rush-hours, peak period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rush-hours, peak period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rush-hours, peak period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rush-hours, peak period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rush-hours, peak period
* kỹ thuật
giờ cao điểm