rusé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rusé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rusé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rusé.
Từ điển Anh Việt
rusé
/'ru:zei/
* tính từ
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá
rusé
/'ru:zei/
* tính từ
lắm mưu mẹo, xảo trá, láu cá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.