russian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian.

Từ điển Anh Việt

  • russian

    /'rʌʃn/

    * tính từ

    (thuộc) Nga

    * danh từ

    người Nga

    tiếng Nga

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russian

    a native or inhabitant of Russia

    the Slavic language that is the official language of Russia

    of or pertaining to or characteristic of Russia or its people or culture or language

    Russian dancing