russian roulette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russian roulette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian roulette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian roulette.
Từ điển Anh Việt
russian roulette
* danh từ
trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)
trò may rủi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
russian roulette
a stunt in which you spin the cylinder of a revolver that is loaded with only one bullet and then point the muzzle at your head and pull the trigger
Từ liên quan
- russian
- russianize
- russian bank
- russian vine
- russian olive
- russian river
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russian monetary unit
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)