russian roulette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russian roulette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian roulette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian roulette.

Từ điển Anh Việt

  • russian roulette

    * danh từ

    trò ru-lét Nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò)

    trò may rủi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russian roulette

    a stunt in which you spin the cylinder of a revolver that is loaded with only one bullet and then point the muzzle at your head and pull the trigger