russian bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russian bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian bank.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
russian bank
solitaire with two players using separate packs
Synonyms: crapette
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- russian
- russianize
- russian bank
- russian vine
- russian olive
- russian river
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russian monetary unit
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)