russian orthodox church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russian orthodox church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian orthodox church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian orthodox church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russian orthodox church

    an independent church with its own Patriarch; until 1917 it was the established church or Russia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).