russian revolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russian revolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian revolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian revolution.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
russian revolution
the coup d'etat by the Bolsheviks under Lenin in November 1917 that led to a period of civil war which ended in victory for the Bolsheviks in 1922
Synonyms: October Revolution
the revolution against the czarist government which led to the abdication of Nicholas II and the creation of a provisional government in March 1917
Synonyms: February Revolution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- russian
- russianize
- russian bank
- russian vine
- russian olive
- russian river
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russian monetary unit
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)