russian olive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russian olive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian olive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian olive.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russian olive

    deciduous shrubby tree of Europe and western Asia having grey leaves and small yellow fruits covered in silvery scales; sometimes spiny

    Synonyms: silver berry, Elaeagnus augustifolia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).