russian olive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russian olive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian olive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian olive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
russian olive
deciduous shrubby tree of Europe and western Asia having grey leaves and small yellow fruits covered in silvery scales; sometimes spiny
Synonyms: silver berry, Elaeagnus augustifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- russian
- russianize
- russian bank
- russian vine
- russian olive
- russian river
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russian monetary unit
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)