russian institute of radio navigation (rirv) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russian institute of radio navigation (rirv) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian institute of radio navigation (rirv) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian institute of radio navigation (rirv).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
russian institute of radio navigation (rirv)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Học viện Đạo hàng Vô tuyến Liên bang Nga
Từ liên quan
- russian
- russianize
- russian bank
- russian vine
- russian olive
- russian river
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russian monetary unit
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)