russian capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russian capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russian capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russian capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russian capital

    Similar:

    moscow: a city of central European Russia; formerly capital of both the Soviet Union and Soviet Russia; since 1991 the capital of the Russian Federation

    Synonyms: capital of the Russian Federation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).