silver berry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silver berry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silver berry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silver berry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silver berry
Similar:
russian olive: deciduous shrubby tree of Europe and western Asia having grey leaves and small yellow fruits covered in silvery scales; sometimes spiny
Synonyms: Elaeagnus augustifolia
silverberry: deciduous unarmed North American shrub with silvery leaves and fruits
Synonyms: silverbush, silver-bush, Elaeagnus commutata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- silver
- silvern
- silvery
- silverly
- silverish
- silverrod
- silvertip
- silver age
- silver ash
- silver bar
- silver eel
- silver fir
- silver fox
- silver oak
- silver-tip
- silverback
- silverbush
- silverfish
- silverless
- silverside
- silverspot
- silvervine
- silverware
- silverweed
- silverwork
- silver (ag)
- silver bath
- silver bell
- silver carp
- silver cell
- silver city
- silver coin
- silver cord
- silver fern
- silver foil
- silver gilt
- silver gray
- silver grey
- silver hake
- silver lace
- silver lead
- silver leaf
- silver lime
- silver mine
- silver pine
- silver sage
- silver sand
- silver skin
- silver soap
- silver star