russ nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
russ nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russ giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russ.
Từ điển Anh Việt
russ
* danh từ
người Nga
* tính từ
thuộc người Nga
Từ liên quan
- russ
- russet
- russia
- russell
- russian
- russify
- russula
- russofile
- russianize
- russophile
- russophobe
- russet scab
- russophobia
- russulaceae
- russian bank
- russian vine
- russel crouse
- russian olive
- russian river
- russification
- russell's body
- russia leather
- russian agency
- russian almond
- russian cactus
- russian capital
- russian thistle
- russian dressing
- russian orthodox
- russian roulette
- russian-speaking
- russian dandelion
- russian wolfhound
- russian federation
- russian mayonnaise
- russian revolution
- russian tumbleweed
- russo-japanese war
- russian monetary unit
- russel (frank) indexes
- russian orthodox church
- russian soviet federated socialist republic
- russian institute of radio navigation (rirv)