russification nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russification nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russification giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russification.

Từ điển Anh Việt

  • russification

    /,rʌsifi'keiʃn/

    * danh từ

    sự Nga hoá