russia leather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russia leather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russia leather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russia leather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russia leather

    a smooth leather tanned with willow, birch, or oak, and scented on the flesh side with birch oil

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).