russia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • russia

    a former empire in eastern Europe and northern Asia created in the 14th century with Moscow as the capital; powerful in the 17th and 18th centuries under Peter the Great and Catherine the Great when Saint Petersburg was the capital; overthrown by revolution in 1917

    a federation in northeastern Europe and northern Asia; formerly Soviet Russia; since 1991 an independent state

    Synonyms: Russian Federation

    Similar:

    soviet union: a former communist country in eastern Europe and northern Asia; established in 1922; included Russia and 14 other soviet socialist republics (Ukraine and Byelorussia and others); officially dissolved 31 December 1991

    Synonyms: Union of Soviet Socialist Republics, USSR

    soviet russia: formerly the largest Soviet Socialist Republic in the USSR occupying eastern Europe and northern Asia

    Synonyms: Russian Soviet Federated Socialist Republic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).