soviet russia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soviet russia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soviet russia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soviet russia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soviet russia
formerly the largest Soviet Socialist Republic in the USSR occupying eastern Europe and northern Asia
Synonyms: Russia, Russian Soviet Federated Socialist Republic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).