sovietise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sovietise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sovietise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sovietise.

Từ điển Anh Việt

  • sovietise

    /'souviətaiz/ (sovietise) /'souviətaiz/

    * ngoại động từ

    xô viết hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sovietise

    Similar:

    sovietize: bring under Soviet control, of a country

    sovietize: model a country's social, political, and economic structure on the Soviet Union

    Castro sovietized Cuba