soviet union nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soviet union nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soviet union giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soviet union.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soviet union
a former communist country in eastern Europe and northern Asia; established in 1922; included Russia and 14 other soviet socialist republics (Ukraine and Byelorussia and others); officially dissolved 31 December 1991
Synonyms: Russia, Union of Soviet Socialist Republics, USSR
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).