russophile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

russophile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm russophile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của russophile.

Từ điển Anh Việt

  • russophile

    * tính từ & danh từ

    thân Nga; sùng bái Nga