rusk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rusk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rusk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rusk.
Từ điển Anh Việt
rusk
/rʌks/
* danh từ
bánh bít cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rusk
Similar:
zwieback: slice of sweet raised bread baked again until it is brown and hard and crisp
Synonyms: Brussels biscuit, twice-baked bread