rudra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudra.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudra

    father of the Hindu storm gods Marut; controller of nature; sometimes identified with Siva

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).