ruler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruler.
Từ điển Anh Việt
ruler
/'ru:lə/
* danh từ
người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa
cái thước kẻ
thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy
ruler
thước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ruler
* kinh tế
thước kẻ
* kỹ thuật
thước đo
đo lường & điều khiển:
cái thước
xây dựng:
thước thẳng