rue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rue.
Từ điển Anh Việt
rue
/ru:/
* danh từ
(thực vật học) cây cửu lý hương
(từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận
* ngoại động từ
hối hận, ăn năn, hối tiếc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rue
European strong-scented perennial herb with grey-green bitter-tasting leaves; an irritant similar to poison ivy
Synonyms: herb of grace, Ruta graveolens
leaves sometimes used for flavoring fruit or claret cup but should be used with great caution: can cause irritation like poison ivy
(French) a street or road in France
Similar:
sorrow: sadness associated with some wrong done or some disappointment
he drank to drown his sorrows
he wrote a note expressing his regret
to his rue, the error cost him the game
Synonyms: regret, ruefulness
repent: feel remorse for; feel sorry for; be contrite about
Synonyms: regret