rue family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rue family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rue family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rue family.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rue family

    Similar:

    rutaceae: a family of dicotyledonous plants of order Geraniales; have flowers that are divide into four or five parts and usually have a strong scent

    Synonyms: family Rutaceae

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).