rutaceae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rutaceae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutaceae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutaceae.

Từ điển Anh Việt

  • rutaceae

    * danh từ

    (thực vật học) họ cam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rutaceae

    a family of dicotyledonous plants of order Geraniales; have flowers that are divide into four or five parts and usually have a strong scent

    Synonyms: family Rutaceae, rue family