regret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regret.

Từ điển Anh Việt

  • regret

    /ri'gret/

    * danh từ

    lòng thương tiếc

    sự hối tiếc; sự ân hận

    to express regret for: xin lỗi

    I express my regret for what I have done: tôi xin lỗi về việc tôi đã làm

    to one's deep regret

    rất lấy làm tiếc

    to my deep regret I cannot accept your invitation: rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

    * ngoại động từ

    thương tiếc

    hối tiếc, tiếc

    I regret being unable to came: tôi tiếc là không thể đến được

    I regret to inform you that: tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regret

    * kinh tế

    rất tiếc

    rất tiếc không thể ký kết được

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiếc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regret

    feel sad about the loss or absence of

    decline formally or politely

    I regret I can't come to the party

    express with regret

    I regret to say that you did not gain admission to Harvard

    Similar:

    sorrow: sadness associated with some wrong done or some disappointment

    he drank to drown his sorrows

    he wrote a note expressing his regret

    to his rue, the error cost him the game

    Synonyms: rue, ruefulness

    repent: feel remorse for; feel sorry for; be contrite about

    Synonyms: rue