regretfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regretfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regretfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regretfully.
Từ điển Anh Việt
regretfully
* phó từ
hối tiếc; buồn rầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regretfully
with regret (used in polite formulas)
I must regretfully decline your kind invitation