regrettably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regrettably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regrettably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regrettably.
Từ điển Anh Việt
regrettably
* phó từ
một cách đáng tiếc
thật đáng tiếc là
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regrettably
Similar:
unfortunately: by bad luck
unfortunately it rained all day
alas, I cannot stay
Antonyms: fortunately, luckily