alas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alas.
Từ điển Anh Việt
alas
/ə'lɑ:s/
* thán từ
chao ôi!, than ôi!, trời ơi!, ôi!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alas
Similar:
ala: a flat wing-shaped process or winglike part of an organism
the alae of the nose
the alae of a maple seed
the flat petals of a pea blossom are alae
ala: a wing of an insect
unfortunately: by bad luck
unfortunately it rained all day
alas, I cannot stay
Synonyms: unluckily, regrettably
Antonyms: fortunately, luckily