alaskan native nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alaskan native nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alaskan native giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alaskan native.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alaskan native
Similar:
alaska native: a member or descendant of any of the aboriginal peoples of Alaska
Synonyms: Native Alaskan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).