fortunately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortunately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortunately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortunately.

Từ điển Anh Việt

  • fortunately

    * phó từ

    may mắn, may thay

Từ điển Anh Anh - Wordnet