luckily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luckily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luckily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luckily.

Từ điển Anh Việt

  • luckily

    /'lʌkili/

    * phó từ

    may, may mắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet