ala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ala.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ala

    * kỹ thuật

    y học:

    cánh (ở cơ thể học)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ala

    a flat wing-shaped process or winglike part of an organism

    the alae of the nose

    the alae of a maple seed

    the flat petals of a pea blossom are alae

    a wing of an insect