ala nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ala nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ala giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ala.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ala
* kỹ thuật
y học:
cánh (ở cơ thể học)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ala
a flat wing-shaped process or winglike part of an organism
the alae of the nose
the alae of a maple seed
the flat petals of a pea blossom are alae
a wing of an insect
Từ liên quan
- ala
- alar
- alas
- alack
- alamo
- alarm
- alary
- alate
- alalia
- alaric
- alarum
- alaska
- alated
- alauda
- alabama
- aladdin
- alanine
- alarmed
- alaskan
- ala nasi
- alabaman
- alacrity
- alarming
- alarmism
- alarmist
- alastrim
- alabamian
- alabaster
- alackaday
- alactasia
- alar bone
- alarm bit
- alaudidae
- ala pontis
- alacritous
- alan paton
- alarm bell
- alarm fuse
- alarm horn
- alarm lamp
- alarm zone
- alarm-post
- alarmingly
- alaska cod
- alabastrine
- alan seeger
- alan turing
- alarm clock
- alarm float
- alarm gauge