alacrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alacrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alacrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alacrity.

Từ điển Anh Việt

  • alacrity

    /ə'lækriti/

    * danh từ

    sự sốt sắng

    sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alacrity

    liveliness and eagerness

    he accepted with alacrity

    the smartness of the pace soon exhausted him

    Synonyms: briskness, smartness