alarming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alarming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarming.
Từ điển Anh Việt
alarming
/ə'lɑ:miɳ/
* tính từ
làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alarming
frightening because of an awareness of danger
Antonyms: unalarming
Similar:
dismay: fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised
I was horrified at the thought of being late for my interview
The news of the executions horrified us
Synonyms: alarm, appal, appall, horrify
alarm: warn or arouse to a sense of danger or call to a state of preparedness
The empty house alarmed him
We alerted the new neighbors to the high rate of burglaries
Synonyms: alert