horrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

horrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horrify.

Từ điển Anh Việt

  • horrify

    /'hɔrifai/

    * ngoại động từ

    làm khiếp sợ, làm kinh khiếp

    làm kinh tởm, làm khó chịu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • horrify

    Similar:

    dismay: fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised

    I was horrified at the thought of being late for my interview

    The news of the executions horrified us

    Synonyms: alarm, appal, appall