appal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
appal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appal.
Từ điển Anh Việt
appal
/ə'pɔ:l/
* ngoại động từ
làm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm thất kinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
appal
Similar:
shock: strike with disgust or revulsion
The scandalous behavior of this married woman shocked her friends
Synonyms: offend, scandalize, scandalise, appall, outrage
dismay: fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised
I was horrified at the thought of being late for my interview
The news of the executions horrified us