unalarming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unalarming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unalarming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unalarming.

Từ điển Anh Việt

  • unalarming

    * tính từ

    không đáng lo ngại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unalarming

    not alarming; assuaging alarm

    Antonyms: alarming