alary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alary.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alary
Similar:
alar: having or resembling wings
Synonyms: aliform, wing-shaped
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).