alar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alar.

Từ điển Anh Việt

  • alar

    /'eilə/

    * tính từ

    (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alar

    a chemical sprayed on fruit trees to regulate their growth so the entire crop can be harvested at one time

    Synonyms: daminozide

    having or resembling wings

    Synonyms: alary, aliform, wing-shaped

    Similar:

    axillary: of or relating to the axil