alar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alar.
Từ điển Anh Việt
alar
/'eilə/
* tính từ
(thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alar
a chemical sprayed on fruit trees to regulate their growth so the entire crop can be harvested at one time
Synonyms: daminozide
having or resembling wings
Synonyms: alary, aliform, wing-shaped
Similar:
axillary: of or relating to the axil
Từ liên quan
- alar
- alarm
- alary
- alaric
- alarum
- alarmed
- alarming
- alarmism
- alarmist
- alar bone
- alarm bit
- alarm bell
- alarm fuse
- alarm horn
- alarm lamp
- alarm zone
- alarm-post
- alarmingly
- alarm clock
- alarm float
- alarm gauge
- alarm panel
- alarm relay
- alarm-clock
- alarm devise
- alarm module
- alarm signal
- alarm system
- alarm circuit
- alarm profile
- alarm station
- alarm-circuit
- alarming rate
- alarm (system)
- alarm severity
- alarm apparatus
- alarm detection
- alarm indication
- alarm report (ar)
- alarm signal case
- alarm thermometer
- alarm-on threshold
- alarm signal handle
- alarm pressure gauge
- alarm relay unit (aru)
- alarm signaling device
- alarm indication signal
- alarm control unit (acu)
- alarm inhibit signal-sna
- alarm indication signal (ais)