aliform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aliform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aliform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aliform.
Từ điển Anh Việt
aliform
/'eilifɔ:m/
* tính từ
hình cánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aliform
Similar:
alar: having or resembling wings
Synonyms: alary, wing-shaped