alarm-circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alarm-circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarm-circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarm-circuit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alarm-circuit
* kỹ thuật
mạch báo