alarm zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alarm zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarm zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarm zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alarm zone

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu vực (có) báo động