alarm identification reporting system (harris corp) (airs) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alarm identification reporting system (harris corp) (airs) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarm identification reporting system (harris corp) (airs) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarm identification reporting system (harris corp) (airs).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alarm identification reporting system (harris corp) (airs)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Hệ thống thông báo nhận dạng cảnh báo (Công ty Harris)