alarm clock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alarm clock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarm clock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarm clock.

Từ điển Anh Việt

  • alarm clock

    * danh từ

    đồng hồ báo thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alarm clock

    a clock that wakes a sleeper at some preset time

    Synonyms: alarm