alarm signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alarm signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarm signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarm signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alarm signal
* kinh tế
tín hiệu báo động
* kỹ thuật
tín hiệu sự cố
toán & tin:
tín hiệu cảnh báo
Từ liên quan
- alarm
- alarmed
- alarming
- alarmism
- alarmist
- alarm bit
- alarm bell
- alarm fuse
- alarm horn
- alarm lamp
- alarm zone
- alarm-post
- alarmingly
- alarm clock
- alarm float
- alarm gauge
- alarm panel
- alarm relay
- alarm-clock
- alarm devise
- alarm module
- alarm signal
- alarm system
- alarm circuit
- alarm profile
- alarm station
- alarm-circuit
- alarming rate
- alarm (system)
- alarm severity
- alarm apparatus
- alarm detection
- alarm indication
- alarm report (ar)
- alarm signal case
- alarm thermometer
- alarm-on threshold
- alarm signal handle
- alarm pressure gauge
- alarm relay unit (aru)
- alarm signaling device
- alarm indication signal
- alarm control unit (acu)
- alarm inhibit signal-sna
- alarm indication signal (ais)
- alarm reporting function (arf)
- alarm identification reporting system (harris corp) (airs)