alarmed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alarmed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarmed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarmed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alarmed
* kỹ thuật
ô tô:
được (gắn) chống trộm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alarmed
experiencing a sudden sense of danger
Similar:
dismay: fill with apprehension or alarm; cause to be unpleasantly surprised
I was horrified at the thought of being late for my interview
The news of the executions horrified us
Synonyms: alarm, appal, appall, horrify
alarm: warn or arouse to a sense of danger or call to a state of preparedness
The empty house alarmed him
We alerted the new neighbors to the high rate of burglaries
Synonyms: alert