alarum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alarum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alarum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alarum.
Từ điển Anh Việt
alarum
/ə'leərəm/
* danh từ
(thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ((cũng) alarm)
chuông đồng hồ báo thức ((cũng) alarum clock)
alarums and excursions: (đùa cợt) sự ồn ào náo nhiệt và bận rộn rối rít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alarum
Similar:
alarm: an automatic signal (usually a sound) warning of danger
Synonyms: alert, warning signal