warning signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

warning signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm warning signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của warning signal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • warning signal

    Similar:

    alarm: an automatic signal (usually a sound) warning of danger

    Synonyms: alert, alarum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).